Công ty cổ phần tư vấn Lao động Du học Nhật Đài

HỎI ĐƠN HÀNG MỚI ( MIỄN PHÍ)

  0928 568 122 ( Chị Linh )

LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ QUA : CHAT FACEBOOK 24/7 ( Click vào nút FB Messenger Chat ->  trên màn hình). 

Văn phòng tiếp nhận hồ sơ: C8 x1 ngõ 14 đường Nguyễn Cơ, phố Huy Du, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà nội.

ĐƠN ĐANG HOT
LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ QUA : CHAT FACEBOOK 24/7 ( Click vào nút FB Messenger Chat ->  trên màn hình). 
Bắt buộc điền
Điền chính xác để được liên lạc
Bắt buộc điền
   
Tư vấn XKLD Đài Loan

Kinh tế Đài Loan phát triển thần kỳ ra sao và bài học cho Việt Nam

## Đài Loan Kinh tế Hoá rồng như thế nào?

### Chapter

Đài Loan trải qua nhiều giai đoạn lịch sử phức tạp từ khi bị thực dân phương Tây thống trị cho đến sự chi phối của Trung Quốc và Nhật Bản. Người dân bản địa đã phải đối mặt với nhiều cuộc đàn áp và đồng hóa. Từ năm 1949, khi chính quyền Quốc dân Đảng di chuyển sang Đài Loan, tình hình kinh tế ban đầu rất khó khăn với thu nhập bình quân đầu người chỉ đạt 150 Đô la. Khối lượng người bản địa chiếm 85% dân số, nhưng họ không được sự phát triển như nhóm người Hán. Tuy nhiên, từ thập niên 1960, Đài Loan bắt đầu chuyển mình vượt bậc nhờ những cải cách kinh tế và chính sách phát triển công nghiệp. Kinh tế tăng trưởng ổn định với GDP tăng bình quân 8% mỗi năm, nâng thu nhập bình quân lên tới 33.000 Đô la vào năm 2023. Đài Loan hiện có hệ thống giáo dục và y tế chất lượng cao. Để hiểu rõ hơn về lý do Đài Loan có thể phát triển mạnh mẽ như vậy, cần xem xét cách họ phối hợp giữa nguồn lực bên ngoài và những tiềm năng nội tại dù trong bối cảnh địa chính trị nhạy cảm. Sau năm 1949, Tưởng Giới Thạch đã triển khai nhiều chính sách phản Cộng, trong khi chính phủ Trung Quốc do Mao Trạch Đông lãnh đạo lên kế hoạch thu hồi Đài Loan. Mỹ, vào thời điểm đó, không có chính sách can thiệp rõ ràng, với tổng thống Truman công bố rằng Mỹ không có ý định sử dụng vũ lực trong tình hình này và cũng không cung cấp viện trợ quân sự cho Đài Loan.

### Chapter

Tại thời điểm đó, với diện tích chỉ 36.000 km2, Đài Loan thật sự quá nhỏ so với Trung Quốc Đại lục, và nguy cơ bị giải phóng luôn là nỗi lo ám ảnh của chính thể trên đảo. Chỉ đến khi chiến tranh Triều Tiên nổ ra, tình hình mới có sự thay đổi đáng kể. Sau cuộc chiến kéo dài ba năm với nhiều thiệt hại cả về người và kinh tế, Mỹ đã thay đổi chiến lược, xem Đài Loan là một phần trong hệ thống phòng thủ của mình nhằm chống lại sự bành trướng của chủ nghĩa xã hội từ Liên Xô và Trung Quốc. Chính sự bảo vệ quân sự của Mỹ đã khiến Trung Quốc e ngại việc dùng vũ lực thu hồi Đài Loan, vì họ nhận thấy sẽ phải trả giá rất cao cho một cuộc chiến tranh mới.

Bắt đầu từ năm 1953, Mỹ đã điều Hạm đội 7 đến khu vực eo biển Đài Loan, đồng thời ký Hiệp ước phòng thủ chung với Đài Loan vào năm 1954. Điều này góp phần hạn chế khả năng bình định của Trung Quốc đối với Đài Loan trong suốt nhiều năm. Đài Loan đã trở thành một quân cờ quan trọng trong cuộc cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc. Trong thời gian này, Trung Quốc đã thay đổi chính sách và tìm kiếm lợi ích từ sự hợp tác kinh tế với Đài Loan.

Người dân Đài Loan nhận thức rõ vị thế chính trị khó khăn của mình, và họ đã tìm cách duy trì độc lập, xây dựng một đất nước hiện đại, dân chủ và thịnh vượng, trở thành một “con rồng châu Á”. Quay ngược lại lịch sử, thời kỳ chính quyền của Tưởng Giới Thạch tại Trung Quốc đại lục đã bị chỉ trích nặng nề về tham nhũng và độc tài. Quyền lực và tài sản được tập trung tay trong những gia tộc lớn, như họ Tưởng, họ Tống và họ Trần, tạo nên một chế độ chính trị đầy bất công. Mặc dù nhóm người Hán từ Trung Quốc đại lục chiếm khoảng 15% dân số Đài Loan, nhưng họ lại nắm quyền cai trị đa số người bản địa vốn đã có mặt trên đảo từ trước đó. Chính quyền Đài Loan, mặc dù ở thế chấp chặt chẽ với sự hỗ trợ của Mỹ và được hưởng chiến lược từ Nhật Bản, vẫn chưa thể đảm bảo công bằng xã hội cho người dân bản địa, khi mà sự phân biệt còn diễn ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

### Chapter

Cuộc chiến này cho thấy rằng phe Cộng sản có thể dùng bạo lực để mở rộng các cuộc chiến ủy nhiệm ở các quốc gia khác, làm gia tăng sự lo ngại về việc lan rộng làn sóng đỏ của phe xã hội chủ nghĩa, đe dọa đến phe tư bản chủ nghĩa. Tổng thống Mỹ lúc đó, Harry S. Truman, đã triển khai chương trình bốn điểm nhằm cung cấp khoa học và kỹ thuật của Mỹ cho các nước kém phát triển. Ông tuyên bố rằng điều này sẽ giúp nuôi sống toàn thế giới và ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản. Trong bối cảnh đó, Đài Loan trở nên quan trọng trong chiến lược địa chính trị của Mỹ bên cạnh Hàn Quốc và Nhật Bản.

Giữa năm 1950 và 1965, Mỹ đã viện trợ cho Đài Loan tổng cộng 1,4 tỷ Đô, giúp phát triển cơ sở hạ tầng, xây dựng nhà máy và thúc đẩy xuất khẩu. Với sự hỗ trợ này, Đài Loan đã xây dựng 12 đập thủy điện lớn, cung cấp năng lượng cho phát triển công nghiệp. Mỹ cũng cải cách hệ thống thuế, hành chính, tư hữu và đất đai, tạo ra môi trường thuận lợi cho đầu tư. Trong lĩnh vực quân sự, Mỹ đã cung cấp vũ khí và huấn luyện quân đội Đài Loan để bảo vệ đảo khỏi sự dòm ngó của Trung Quốc, bao gồm các loại vũ khí tiên tiến như máy bay chiến đấu F-86 Sabre và các tàu thu trục.

Mỹ còn cử chuyên gia sang Đài Loan hỗ trợ phát triển nông nghiệp, công nghiệp và giáo dục, giúp nâng cao trình độ kỹ thuật và quản lý cho người lao động. Đài Loan cũng được hưởng lợi từ di sản thời kỳ Nhật Bản đô hộ, khi nơi này trở thành một cảng thương mại và là địa bàn sản xuất công nghiệp thứ hai ngoài Nhật. Chính sách của Đế Quốc Nhật đã xây dựng nền hạ tầng công nghiệp hiệu quả cho Đài Loan, giúp đảo này có một nền tảng vững chắc để phát triển.

Mô hình phát triển được biết đến với tên gọi “đàn ngỗng bay” mô tả bốn giai đoạn phát triển của một quốc gia. Giai đoạn đầu tiên là nhập khẩu, trong đó các quốc gia đang phát triển như Nhật Bản ở thời kỳ đầu phải nhập khẩu hàng hóa để phục vụ nhu cầu tiêu dùng. Giai đoạn thứ hai là nội địa hóa sản xuất, khi các doanh nghiệp bắt đầu sản xuất trong nước để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng. Khi đã tích lũy đủ vốn, các hãng trong nước sẽ tự sản xuất mà không cần nhập khẩu, dần dần thay thế sản xuất thô sơ. Điều này tuy tạo ra một số khó khăn cho người lao động, nhưng cũng tạo ra cơ hội việc làm mới nếu họ được đào tạo lại kỹ năng. Sau khi làm chủ công nghệ sản xuất, Đài Loan đã có thể tiến lên giai đoạn phát triển tiếp theo.

### Chapter

thì chuyển sang giai đoạn ba. Lúc này, sản xuất công nghiệp nội địa bắt đầu có đủ khả năng để đáp ứng nhu cầu trong nước. Những người lao động thủ công, vì rất nhiều lý do, phải thích nghi với nền công nghiệp đang phát triển, chuyển từ công việc cũ sang tham gia vào các công xưởng để nâng cao tay nghề. Các ngành công nghiệp như sản xuất đường, thủy tinh cũng bắt đầu hoàn thiện, tăng sản lượng và chất lượng, làm giảm dần hàng hóa nhập khẩu. Đến giai đoạn bốn, hàng hóa sản xuất trong nước dư thừa và có chất lượng cao, các doanh nghiệp bắt đầu xuất khẩu sang các nước khác. Để nâng cao tiêu chuẩn và năng suất, các doanh nghiệp phải cải thiện quy trình sản xuất của mình, dẫn đến sự trưởng thành của nền công nghiệp và phát triển kinh tế đất nước.

Thông qua bốn bước này, ngành công nghiệp kém hiệu quả dần bị loại bỏ, thay thế bằng những ngành có hiệu quả cao hơn. Nhật Bản, sau khi đã phát triển các ngành công nghiệp chủ lực, đã chuyển giao công nghệ mới cho Đài Loan và đồng thời loại bỏ những ngành công nghiệp già cỗi như sản xuất hóa chất, sắt thép. Điều này không chỉ giúp Đài Loan phát triển mà còn mở rộng thị phần cho Nhật Bản. Ngoài ra, Nhật Bản cũng sử dụng viện trợ và bồi thường chiến tranh để đầu tư vào các quốc gia khác, trong đó có Đài Loan.

Chính phủ Đài Loan, với sự hỗ trợ từ Mỹ và di sản thời kỳ Nhật, đã tiến hành cải cách ruộng đất từ năm 1953 đến 1963, cho phép nông dân sở hữu ruộng đất của mình, giảm tình trạng bất bình đẳng trong phân phối đất đai. Trước cải cách, 70% đất đai thuộc về 10% địa chủ, khiến cho nhiều nông dân nghèo đói và nảy sinh bất ổn xã hội. Chính quyền mua lại đất từ địa chủ và phân phối lại cho nông dân với giá hợp lý, đồng thời hỗ trợ họ về tài chính và kỹ thuật để cải thiện sản xuất.

Các hệ thống hợp tác xã được thành lập nhằm hỗ trợ nông dân trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, cùng với việc công nghiệp hóa nông thôn thông qua xây dựng các xí nghiệp nhỏ, đã giúp phát triển nhanh chóng khu vực nông thôn. Tình trạng thiếu hụt tài nguyên và đất đai nông nghiệp ở Đài Loan đã đặt ra một yêu cầu cấp bách đối với người dân, thúc đẩy họ phải nỗ lực hơn so với các quốc gia có nhiều tài nguyên. Dường như sự nghèo khó đã trở thành động lực thúc đẩy sự phát triển và không cho phép người dân đứng im ở thế ổn định, dẫn đến sự khẩn trương trong đổi mới và phát triển kinh tế.

### Chapter

chính công ty này, đã góp phần to lớn vào sự phát triển của ngành công nghệ không chỉ của Đài Loan mà còn của cả thế giới. Đài Loan nhận thức rõ rằng mình không có tài nguyên tự nhiên phong phú, vì vậy thay vì chờ đợi, họ đã tập trung vào việc lao động và phát triển. Sự quyết tâm này tạo ra một áp lực cần thiết cho sự tiến bộ. Một yếu tố quan trọng trong thành công này là sự tồn tại của một Nhà nước mạnh mẽ, có khả năng vận động và khuyến khích nguồn nhân lực, giúp tạo dựng một môi trường làm việc ổn định với mức lương hợp lý cho những người quản lý.

Sự phân phối thu nhập tại Đài Loan cũng được xem là công bằng hơn so với nhiều nước khác, điều này tạo động lực cho đầu tư và tiết kiệm, với tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư khoảng từ 20% đến 30% GDP. Chính sách tài chính của Đài Loan rất thận trọng, đảm bảo cơ hội kinh doanh được chia sẻ công bằng giữa các cá nhân và tổ chức nhỏ. Giáo dục được coi là nền tảng cho sự phát triển, với những khởi đầu mạnh mẽ từ chế độ Tưởng Giới Thạch khi nhiều trường đại học danh tiếng đã chuyển đến Đài Loan, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.

Trong quá trình công nghiệp hóa, Đài Loan đã chọn hướng đi riêng so với các nước Đông Á khác, tập trung vào sản xuất đồ điện tử và công nghiệp bán dẫn, thay vì xây dựng các tập đoàn công nghiệp lớn như Hàn Quốc. Chiến lược này giúp họ khai thác hiệu quả hơn nguồn lực và thực hiện các dự án có lợi nhuận cao như sản xuất phụ tùng xe hơi, giữ được thị phần lớn mà không phải cạnh tranh trực tiếp với các gã khổng lồ toàn cầu. Đồng thời, Đài Loan cũng duy trì một chính sách ổn định về ngoại hối, lạm phát và tiền tệ để thúc đẩy xuất khẩu, cho phép họ tự tin tham gia vào thị trường toàn cầu.

Sự ra đời của nhiều tập đoàn lớn như Cathay Financial Holding, China Steel Corporation và TSMC đã chứng minh khả năng sáng tạo và phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Đài Loan. Các công ty này không chỉ định hình nền kinh tế nội địa mà còn góp phần quan trọng trong ngành công nghệ và sản xuất toàn cầu. Điều này cho thấy tầm nhìn chiến lược và sự khéo léo trong việc chuyển đổi từ một nền kinh tế nông nghiệp sang một nền kinh tế công nghiệp hiện đại và tiềm năng xuất khẩu.

### Chapter

đưa Đài Loan trở thành trung tâm sản xuất chip bán dẫn của toàn cầu. Đài Loan không chỉ có những thay đổi chiến lược về mặt kinh tế mà còn có sự chuyển mình quan trọng khi chấm dứt chế độ độc tài quân sự. Từ năm 1987, dưới chế độ thiết quân luật, Đài Loan không có đảng đối lập và quyền lập Đảng chính trị. Con trai của Tổng thống Tưởng Giới Thạch, Tưởng Kinh Quốc, thống trị các vị trí quan trọng như Chủ tịch Quốc dân Đảng và Thủ tướng Chính phủ, thực chất là một chế độ cha truyền con nối. Tuy nhiên, từ những năm 1980, đời sống chính trị tại Đài Loan đã chuyển biến mạnh mẽ.

Trước kia, trong các thập niên 1950 đến 1970, Trung Quốc Đại lục dần trở thành người đại diện duy nhất cho toàn bộ Trung Hoa trên trường quốc tế. Đến năm 1971, vị trí của Trung Hoa Dân Quốc, tức Đài Loan, tại Liên Hợp Quốc buộc phải nhường cho Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Cuối những năm 1970, chính phủ Mỹ quyết định không công nhận Trung Hoa Dân Quốc là chính phủ hợp pháp đại diện cho Trung Quốc nữa và cam kết chấm dứt các tiếp xúc chính thức với chính quyền Đài Loan. Lý do là vì cộng đồng quốc tế đánh giá Đài Loan như một xã hội độc tài quân sự, điều này trái ngược với chủ nghĩa tư bản trong mắt Mỹ và các đồng minh.

Trước áp lực này, Đài Loan đã phải thay đổi. Năm 1986, Tổng thống Tưởng Kinh Quốc triệu tập hội nghị với nhiều nhân sĩ, trí thức để bàn về những cải cách cần thiết. Ông tuyên bố bãi bỏ thiết quân luật, cho phép các đảng phái chính trị khác hoạt động. Với sự hỗ trợ từ Mỹ và Nhật, từ mô hình phát triển kinh tế của Nhật Bản và các biện pháp khuyến khích tư nhân hóa ruộng đất, Đài Loan đã có những thành công nổi bật. Ngày nay, Đài Loan là một nền kinh tế mở, giống như Hàn Quốc và Nhật Bản, và tích cực tham gia vào thương mại quốc tế.

Cơ sở hạ tầng của Đài Loan hiện đại, bao gồm hệ thống giao thông, năng lượng và viễn thông, cùng với lực lượng lao động có trình độ cao. Tuổi thọ trung bình của người dân là 82 tuổi, cao hơn 10 năm so với trung bình thế giới. Mặc dù quy mô kinh tế năm 2023 chỉ đạt khoảng 790 tỷ đô la, nhỏ hơn so với Hàn Quốc và Nhật Bản, nhưng chỉ số GDP trên đầu người của Đài Loan đạt 33.000 đô la/năm, gấp 8 lần so với Việt Nam. Cơ cấu kinh tế tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao, với lợi thế cạnh tranh về chi phí sản xuất thấp.

Trải nghiệm cá nhân của một số người đã đến Đài Loan cũng cho thấy sự hiện đại và hấp dẫn của nơi này. Một lưu học sinh nhận xét rằng môi trường giáo dục và nghiên cứu ở Đài Loan rất hiệu quả và năng động, và điều này được kỳ vọng sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng bền vững hơn nữa trong tương lai.

### Chapter

Hân cũng là một nhà đầu tư sớm vào sản phẩm SStock của Cú và đạt được hiệu quả ấn tượng mặc dù bận rộn với công việc phó khoa tại một bệnh viện lớn. Cô tham gia vào các dự án nghiên cứu và giảng dạy hợp tác quốc tế quan trọng nhưng không có thời gian để nghiên cứu chứng khoán. Với tâm lý yên tâm khi tiền nhàn rỗi được quản lý một cách chuyên nghiệp, Hân đã chọn đầu tư với mức lợi nhuận tối thiểu là 12%/năm và lợi nhuận mục tiêu là 20%/năm.

Bên cạnh đó, vấn đề Đài Loan cũng được đặt ra với nhiều khía cạnh cần lưu ý. Di sản từ Nhật Bản, chính sách hỗ trợ từ Mỹ, chiến lược đàn ngỗng bay của Nhật, cách quản lý nhà nước chặt chẽ và chú trọng nhân tài, cũng như việc tư nhân hóa ruộng đất sớm, tất cả đều tạo nên những động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế. Các chính sách về công nghệ cao và chú trọng tới xuất khẩu cũng là yếu tố không thể bỏ qua. Những câu hỏi được đưa ra nhằm nhận thức rõ hơn về động lực chính, để từ đó đất nước và cá nhân có thể học hỏi kinh nghiệm để phát triển trong tương lai. Cú khuyến khích mọi người chia sẻ quan điểm của mình qua video này, đưa ra những suy nghĩ về những phương thức điều hành đang được áp dụng tại Đài Loan và tiềm năng ứng dụng cho đất nước mình.

 

Xem bài đăng cùng tác giả

Xuất khẩu lao động Đài Loan Nhật Bản